Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
半濁音
はんだくおん
semivoiced kêu
半濁音符 はんだくおんふ
maru đánh dấu; semivoiced kêu; p - âm thanh
濁音 だくおん
âm đục; âm kêu
半音 はんおん
nửa cung
半濁点 はんだくてん
鼻濁音 びだくおん
âm mũi
半諧音 はんかいおん
Sự trùng âm; vần ép (thi ca).
半母音 はんぼいん
bán nguyên âm.
半音階 はんおんかい
(âm nhạc) âm giai nửa cung
「BÁN TRỌC ÂM」
Đăng nhập để xem giải thích