Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卑しい
いやしい
ti tiện
卑しい笑い いやしいわらい
có nghĩa nụ cười tự mãn
卑しい根性 いやしいこんじょう
có nghĩa tinh thần
卑しい身形 いやしいみなり
sự xuất hiện tồi tàn
卑しい生まれ いやしいうまれ
lowborn
卑しみ いやしみ
khinh thường
卑しむ いやしむ
khinh miệt; coi thường
卑しん坊 いやしんぼう
kẻ tham ăn
卑しめる いやしめる
「TI」
Đăng nhập để xem giải thích