Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卑罵語
ひばご
pejorative term, derogatory word, invective
卑語 ひご
ngôn ngữ thô tục.
面罵罵倒 めんばばとう
sự nhục mạ
冷罵 れいば
cười nhạo; chế giễu; nhục mạ
漫罵 まんば
lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả
罵言 ばげん
Từ ngữ để nhục mạ.
罵り ののしり
Sự lạm dụng
罵倒 ばとう
nhục mạ; làm mất uy tín
嘲罵 ちょうば
sự mắng nhiếc; sự nhục mạ.
「TI MẠ NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích