Kết quả tra cứu 卓越
Các từ liên quan tới 卓越
卓越
たくえつ
「TRÁC VIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự trác việt; sự xuất sắc
あの
人
は
人物技量
ともに
卓越
している。
Anh ấy nổi bật cả về tính cách và tài năng. .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 卓越
Bảng chia động từ của 卓越
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 卓越する/たくえつする |
Quá khứ (た) | 卓越した |
Phủ định (未然) | 卓越しない |
Lịch sự (丁寧) | 卓越します |
te (て) | 卓越して |
Khả năng (可能) | 卓越できる |
Thụ động (受身) | 卓越される |
Sai khiến (使役) | 卓越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 卓越すられる |
Điều kiện (条件) | 卓越すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 卓越しろ |
Ý chí (意向) | 卓越しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 卓越するな |