Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
協議員
きょうぎいん
đại biểu
協議会員 きょうぎかいいん
những người dự hội nghị
協議 きょうぎ
hội nghị; hiệp nghị; hiệp thương; thảo luận; đàm phán; bàn cãi; tranh luận
議員 ぎいん
đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ
再協議 さいきょうぎ
lặp lại thảo luận
協議所 きょうぎしょ
vị trí hội nghị
協議会 きょうぎかい
hội nghị
協議書 きょうぎしょ
Một tài liệu mô tả nội dung của các thỏa thuận được thực hiện trong các cuộc thảo luận
協議官 きょうぎかん
「HIỆP NGHỊ VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích