Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南京虫
ナンキンむし ナンキンムシ なんきんむし
Con rệp
南京 ナンキン なんきん
Thành phố Nam Kinh
南京袋 ナンキンぶくろ なんきんぶくろ
bị đay; bị cói.
南京米 ナンキンまい なんきんまい
Gạo Nam Kinh, Trung Quốc.
南京町 ナンキンまち なんきんまち
Khu người Hoa.
南京玉 ナンキンだま なんきんだま
hạt thủy tinh.
南京豆 ナンキンまめ ナンキンマメ なんきんまめ
Lạc.
南京錠 ナンキンじょう なんきんじょう
khóa móc
南京錠 なんきんじょう
Khóa chữ u.
「NAM KINH TRÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích