Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
南極光
なんきょくこう
Nam cực quang.
南極 なんきょく
cực nam
極光 きょっこう きょくこう
nữ thần Rạng đông; bắc (nam) cực quang
南光 なんこう
ánh mặt trời từ phương nam
南極洋 なんきょくよう
biển nam cực.
南極線 なんきょくせん
vòng Nam cực
南極帯 なんきょくたい
Khu vực Nam cực.
南極海 なんきょくかい
Biển Nam cực
南極星 なんきょくせい
sao Nam cực; Nam tinh.
「NAM CỰC QUANG」
Đăng nhập để xem giải thích