Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単一神教
たんいつしんきょう たんいっしんきょう
thuyết một thần
一神教 いっしんきょう
thuyết một thần, đạo một thần
唯一神教 ゆいいつしんきょう
các tôn giáo độc thần
単一 たんいち たんいつ
đơn nhất; duy nhất
神習教 しんしゅうきょう
Shinshu-kyo (sect of Shinto)
神理教 しんりきょう
Shinri-kyo (sect of Shinto)
多神教 たしんきょう
thuyết nhiều thần; đạo nhiều thần
神宮教 じんぐうきょう
Jingu-kyo (sect of Shinto, dissolved in 1899)
単一性 たんいつせい
tính đơn nhất; tính đơn thuần
「ĐƠN NHẤT THẦN GIÁO」
Đăng nhập để xem giải thích