Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単眼鏡
たんがんきょう
kính một mắt
眼鏡 めがね がんきょう メガネ
kính
単眼 たんがん
một mắt
眼鏡屋 めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
雪眼鏡 ゆきめがね
kính bảo hộ chắn tuyết
眼鏡梟 めがねふくろう メガネフクロウ
Pulsatrix perspicillata (một loài chim trong họ Strigidae)
眼鏡熊 めがねぐま メガネグマ
gấu mặt ngắn Andes
眼鏡カイマン めがねカイマン メガネカイマン
cá sấu caiman đeo kính
遠眼鏡 とおめがね えんがんきょう
kính viễn thị.
「ĐƠN NHÃN KÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích