印刷本紙
いんさつほんし いんさつぼんし
「ẤN XOÁT BỔN CHỈ」
☆ Danh từ
◆ Actual printing stock, paper stock used for a final print run
Dịch tự động
Kho in thực tế, kho giấy được sử dụng cho lần in cuối cùng
Đăng nhập để xem giải thích
いんさつほんし いんさつぼんし
「ẤN XOÁT BỔN CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích