印刷物
いんさつぶつ いんさつもの
「ẤN XOÁT VẬT」
☆ Danh từ
◆ Bản in
〜に
関
する
情報
を
載
せた
企業
の
印刷物
Bản in của doanh nghiệp cung cấp thông tin về (liên quan đến) ~
書面
あるいは
印刷物
で
Bằng dạng viết hoặc bằng bản in
同封
の
印刷物
で
弊社製品
の
内容
がお
分
かりいただけると
存
じます
Những bản in gửi kèm sẽ giúp các ngài hiểu về nội dung sản phẩm của công ty chúng tôi .
Đăng nhập để xem giải thích