Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印刷用更紙(わら半紙)
いんさつようこうかみ(わらはんし)
Giấy in (wara hanshi)
印刷用更紙 いんさつようこうかみ
giấy in
印刷用紙 いんさつようし
giấy in.
印刷紙 いんさつし
プレ印刷用紙 プレいんさつようし
pre - in những mẫu (dạng)
印刷本紙 いんさつほんし いんさつぼんし
actual printing stock, paper stock used for a final print run
わら半紙
giấy in (một loại giấy in của Nhật làm từ rơm)
印紙 いんし
cái tem
半紙 はんし
giấy Nhật dùng để viết chữ đẹp.
Đăng nhập để xem giải thích