Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
印字前行送り
いんじぜんぎょうおくり
space before
印字後行送り いんじごうこうおくり
khoảng trống ở phía dưới
行印字装置 ぎょういんじそうち
máy in dòng
印字 いんじ
sao lại, in lại
字送り点 じおくりてん
điểm thoát
印行 いんこう
công việc xuất bản; nghề xuất bản
印字ホイール いんじホイール
bánh xe in
印字ドラム いんじドラム
tang in
印字バー いんじバー
thanh con chữ
Đăng nhập để xem giải thích