Kết quả tra cứu 危険極まる
Các từ liên quan tới 危険極まる
危険極まる
きけんきわまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Vô cùng nguy hiểm
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 危険極まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 危険極まる/きけんきわまるる |
Quá khứ (た) | 危険極まった |
Phủ định (未然) | 危険極まらない |
Lịch sự (丁寧) | 危険極まります |
te (て) | 危険極まって |
Khả năng (可能) | 危険極まれる |
Thụ động (受身) | 危険極まられる |
Sai khiến (使役) | 危険極まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 危険極まられる |
Điều kiện (条件) | 危険極まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 危険極まれ |
Ý chí (意向) | 危険極まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 危険極まるな |