Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
即時性
そくじせい
sự mau lẹ, sự nhanh chóng, sự sốt sắng
即時 そくじ
sự tức thì
即効性 そっこうせい
hiệu quả ngay lập tức
即時包装 そくじほうそう
bao bì trực tiếp.
即時停戦 そくじていせん
tức thời ngừng - lửa
即時払い そくじばらい そくじはらい
phát hiện sự thanh toán
即時抗告 そくじこうこく
immediate kokoku appeal
即時荷重インプラント そくじかじゅうインプラント
nạp implant nha khoa ngay lập tức
即時グロス決済 そくじグロスけっさい
giao dịch với quy mô nhỏ theo thời gian thực (rtgs)
「TỨC THÌ TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích