Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵形マラリア原虫
らんけーマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét
マラリア原虫 マラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét (là một chi của ký sinh trùng đơn bào thuộc lớp bào tử, chúng ký sinh bắt buộc trên cơ thể sinh vật để tồn tại và phát triển)
熱帯熱マラリア原虫 ねつたいねつマラリアげんちゅう
ký sinh trùng sốt rét plasmodium falciparum
三日熱マラリア原虫 みっかねつマラリアげんちゅー
ký sinh trùng sốt rét plasmodium vivax
四日熱マラリア原虫 よんにちねつマラリアげんちゅー
plasmodium malariae
虫卵 ちゅうらん むしたまご
(1) trứng sâu bọ ;(2) trứng trùng ký sinh
卵形 らんけい たまごがた らん けい
hình trứng.
原虫 げんちゅう
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
マラリア
bệnh sốt rét
Đăng nhập để xem giải thích