Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厚相
こうしょう
Bộ trưởng bộ y tế.
厚労相 こうろうしょう
Bộ trưởng Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
厚生労働相 こうせいろうどうしょう
bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi
厚 あつ
thickness
激厚 げきあつ
rất dày
厚礼 こうれい あつれい
chân thành cám ơn
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
厚利 こうり あつとし
lợi nhuận lớn
惇厚 とんこう
sự đôn hậu.
「HẬU TƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích