Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原住民
げんじゅうみん
bản cư
住民 じゅうみん
dân cư; người ở; người cư trú
原民 げんみん
thổ dân.
住民税 じゅうみんぜい
thuế cư trú
移住民 いじゅうみん
nhập cư, dân nhập cư
全住民 ぜんじゅうみん
tất cả các người cư trú
先住民 せんじゅうみん
Dân bản địa
住民票 じゅうみんひょう
giấy đăng ký cư trú, giấy chứng nhận cư trú
地元住民 じもとじゅうみん
người dân địa phương
「NGUYÊN TRỤ DÂN」
Đăng nhập để xem giải thích