Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原子力損害賠償法
げんしりょくそんがいばいしょうほう
luật bồi thường thiệt hại hạt nhân
損害賠償 そんがいばいしょう
bồi thường tổn thất
損害賠償区 そんがいばいしょうく
số tiền bồi thường.
損害賠償金 そんがいばいしょうきん
tiền đền bù.
損害賠償金額 そんがいばいしょうきんがく
損害賠償訴訟 そんがいばいしょうそしょう
sự kiện cáo đòi bồi thường thiệt hại
損害賠償に応ずる そんがいばいしょうにおうずる
chịu bồi thường.
賠償 ばいしょう
sự bồi thường.
損賠 そんばい
sự bồi thường thiệt hại
Đăng nhập để xem giải thích