Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原成岩
げんせいがん
đá nguyên thủy.
原成岩石 げんせいがんせき
水成岩 すいせいがん
(địa lý, địa chất) đá do nước tạo thành
変成岩 へんせいがん
metamorphic đu đưa
深成岩 しんせいがん
plutonic đu đưa
火成岩 かせいがん
đá nham thạch
混成岩 こんせいがん こんせいいわ
người(vật) lai đu đưa
成虫原基 せーちゅーげんき
đĩa mầm
原腸形成 げんちょーけーせー
hình thành phôi vị
「NGUYÊN THÀNH NHAM」
Đăng nhập để xem giải thích