Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原腸形成
げんちょーけーせー
hình thành phôi vị
原腸 げんちょう
archenteron
原腸胚 げんちょーはい
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
原形 げんけい
hình thức ban đầu; nguyên hình; hình dáng ban đầu
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
原成岩 げんせいがん
đá nguyên thủy.
熱成形 ねつせいけい
thermoforming
「NGUYÊN TRÀNG HÌNH THÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích