Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厨子
ずし
vẽ thu nhỏ miếu thờ trong một miếu
厨子棚 ずしだな
cabinet with double doors (used by the nobility to store books, etc.)
厨子甕 ずしがめ
decorated pottery container for storing the bones of one's ancestors (Okinawa)
厨 くりや ちゅう
Nhà bếp
厨宰 ちゅうさい
đầu bếp; bếp trưởng
庖厨 ほうちゅう
phòng bếp, nhà bếp
厨芥 ちゅうかい
rác thải nhà bếp
厨房 ちゅうぼう
phòng bếp (trong nhà hàng, quán ăn)
厨人 ちゅうじん
đầu bếp
「TRÙ TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích