厳しさ
きびしさ
「NGHIÊM」
☆ Danh từ
◆ Tính nghiêm khắc; sự hà khắc; sự nghiêm khắc; nghiêm khắc; hà khắc
山本
さんは
大家
の
厳
しさので
下宿
から
引
っ
越
した
Anh Yamamoto đã chuyển khỏi nhà trọ vì tính tình hà khắc của bà chủ nhà.
訓練コース
の
厳
しさには、
多
くの
メンバー
が
不平
をこぼした
Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc của khóa huấn luyện
女
は、
道女
としての
暮
らしの
厳
しさにこれ
以上耐
えられなかった
Cô gái không thể chịu đựng hơn nữa sự hà khắc của cuộc sống trong thân phận của một nữ tu sĩ .
Đăng nhập để xem giải thích