Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
参照キー
さんしょうキー
khóa tham chiếu
参照 さんしょう
sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
キー照合 キーしょうごう
so sánh khóa
参照線 さんしょうせん
dòng tham chiếu
参照権 さんしょうけん
quyền truy cập
参照アクセス さんしょうアクセス
tham khảo tài liệu
フォント参照 フォントさんしょう
tham chiếu phông
参照モデル さんしょうモデル
mô hình tham chiếu
参照先 さんしょうさき
địa chỉ tham chiếu
「THAM CHIẾU」
Đăng nhập để xem giải thích