Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友討ち
ともうち
những người bạn bắn nhau
手討ち てうち
Sự làm bằng tay mà không dùng máy (Ví dụ mì lúa mạch, mì udon...)
仇討ち あだうち
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù
相討ち あいうち
đánh đồng thời lẫn nhau
夜討ち ようち
Tấn công quân địch vào ban đêm
敵討ち かたきうち
trả thù; phục thù; rửa hận
闇討ち やみうち
đánh lén
一騎討ち いちきうち
cá nhân đánh
討ち果す うちはたす
giết
「HỮU THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích