Kết quả tra cứu 双方
Các từ liên quan tới 双方
双方
そうほう
「SONG PHƯƠNG」
◆ Đôi bên
双方
が
妥協
することに
同意
し、
ストライキ
は
決着
した
Cuộc biểu tình được giải tán sau khi đôi bên cùng đồng ý thỏa hiệp.
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ làm phó từ, danh từ
◆ Hai hướng; cả hai; hai bên; hai phía
双方
の
要求
Yêu cầu của cả hai bên .
Đăng nhập để xem giải thích