Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反別
たんべつ
diện tích
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng
反 はん たん
mặt trái; mặt đối diện.
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
個々別別 ここべつべつ
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
「PHẢN BIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích