Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反動主義者
はんどうしゅぎしゃ はんどしゅぎしゃ
kẻ phản động.
反動主義 はんどうしゅぎ
chủ nghĩa phản ứng
反戦主義者 はんせんしゅぎしゃ
Người yêu hòa bình.
反帝国主義者 はんていこくしゅぎしゃ
Người chống chủ nghĩa đế quốc.
主義者 しゅぎしゃ
nhà tư tưởng, nhà lý thuyết, nhà lý luận
反戦主義 はんせんしゅぎ
Chủ nghĩa hòa bình; chủ nghĩa phản chiến.
反共主義 はんきょうしゅぎ
chủ nghĩa chống Cộng sản; chủ nghĩa chống Cộng
反ユダヤ主義 はんユダヤしゅぎ
anti-Semitism
主我主義者 しゅがしゅぎしゃ
người ích kỷ, người cho mình là trên hết
Đăng nhập để xem giải thích