Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反戦運動
はんせんうんどう
phong trào chống chiến tranh
反射運動 はんしゃうんどう
hành động phản xạ.
反核運動 はんかくうんどう
phong trào chống hạt nhân.
反対運動 はんたいうんどう
sự chuyển động đối lập
反原発運動 はんげんぱつうんどう
anti-nuclear power movement, antinuclear power movement
反戦 はんせん
phản chiếu
運動 うんどう
phong trào
反動 はんどう
chủ nghĩa phản động
反戦歌 はんせんか
bài hát chống chiến tranh
「PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích