Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反骨
はんこつ
Tinh thần chống đối.
反骨精神 はんこつせいしん
反骨の精神 はんこつのせいしん
xương sống
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má
尺骨骨折 しゃっこつこっせつ
gãy xương trụ
「PHẢN CỐT」
Đăng nhập để xem giải thích