Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収納付きオットマン
しゅうのうつきオットマン
ghế đẩu có tích hợp khoang đựng đồ (nắp ghế là nắp hộp đựng)
収納無しオットマン しゅうのうなしオットマン
ghế đẩu không có khoang, túi để đồ
収納付きスツール しゅうのうつきスツール
ghế đôn có tích hợp khoang đựng đồ (nắp ghế là nắp hộp đựng)
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn
オットマン
ottoman
ghế đẩu
納付 のうふ
Sự thanh toán; sự nộp
収納室 しゅうのうしつ
phòng chứa đồ
収納箱 しゅうのうばこ
hòm chứa đồ
Đăng nhập để xem giải thích