Kết quả tra cứu 取り扱い
Các từ liên quan tới 取り扱い
取り扱い
とりあつかい
「THỦ TRÁP」
☆ Danh từ
◆ Đãi ngộ; đối đãi
労働者
の
配置・昇進
について
均等
な
取
り
扱
い
Đối đãi công bằng về phân công công việc và thăng cấp
◆ Sử dụng
取
り
扱
いが
簡単
である
Sử dụng dễ
◆ Thao tác; xử lý
データ
の
取
り
扱
い
Xử lý dữ liệu
◆ Thao túng.
Đăng nhập để xem giải thích