Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り持ち
とりもち
sự điều đình
取り持つ とりもつ
trung gian
ちり取 ちりとり
cái hót rác.
ちり取り ちりとり
cái hót rác
持ち回り もちまわり
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
持ちきり もちきり
chủ đề nóng; nói (của) thành phố
持ち帰り もちかえり
Mang về (các thứ như thức ăn)
持ち切り もちきり
持ち もち
sự cầm nắm
「THỦ TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích