Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取計らい
とりはからい
sự sắp đặt
取り計らい とりはからい
Sự sắp đặt; sự sắp xếp
取り計らう とりはからう
để quản lý; để ổn định; để sắp đặt (của); để giao du với; thu xếp
計らい はからい
sự sắp đặt; những văn phòng tốt
計らう はからう
suy xét; định đoạt.
見計らい送本 みはからいそうほん
việc gửi sách dự kiến
取扱い とりあつかい
sự đãi ngộ; sự đối đãi
いい計画 いいけいかく
diệu kế.
計られる はかられる
để được cầm (lấy) bên trong
「THỦ KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích