Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受理する
じゅり じゅりする
tiếp thu.
受理 じゅり
sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp thu; tiếp nhận.
授受する じゅじゅ
cho và nhận.
接受する せつじゅする
tiếp nhận.
受験する じゅけん
sự dự thi
受付する うけつけする
chuyển giao.
受胎する じゅたい じゅたいする
thụ thai
受信する じゅしん
nhận tin; thu (sóng).
享受する きょうじゅする
hưởng thụ; hưởng; nhận
「THỤ LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích