Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受領地点
じゅりょうちてん
nơi nhận.
受領 ずりょう ずろう じゅりょう
sự nhận (thư, tiền, v.v.)
領地 りょうち
lãnh địa.
受領システム じゅりょうシステム
hệ thống nhận
受領者 じゅりょうしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
受領書 じゅりょうしょ
giấy biên nhận.
受領証 じゅりょうしょう
phái
地点 ちてん
địa điểm
占領地 せんりょうち
chiếm giữ lãnh thổ
「THỤ LĨNH ĐỊA ĐIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích