Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口あんぐり
くちあんぐり
sự há hốc miệng
あんぐり
open-mouthed
あぐん
phân nhóm
あんぐ
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
あんあんり
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
なぐりあう
sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận, điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
さぐりあし
feel one's way (with one's feet)
なぐりあい
fistfight
ふりあおぐ
look up
Đăng nhập để xem giải thích