Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口から口へ伝える
くちからくちへつたえる
truyền khẩu
口伝え くちづたえ
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)
口伝 くでん こうでん くちづて
Sự truyền miệng
口伝て くちづて
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
口添え くちぞえ
khuyến cáo; đặt vào một từ tốt cho người nào đó
口答え くちごたえ
sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả
へな猪口 へなちょこ ヘナチョコ
người chưa có kinh nghiệm, còn non nớt
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
Đăng nhập để xem giải thích