Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口が堅い
くちがかたい
kín mồm kín miệng
堅い かたい
cứng; vững vàng; vững chắc
口堅い くちがたい
(những người) kín miệng
口の堅い くちのかたい
kín miệng
堅 けん
strength, solidity, firmness
口が硬い くちがかたい
Kín miệng
口が重い くちがおもい
lầm lì; ít nói; chậm mồm chậm miệng
口が悪い くちがわるい
độc mồm độc miệng
口が巧い くちがうまい
nói giỏi; khéo nói; khéo mồm.
「KHẨU KIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích