Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口が悪い
くちがわるい
độc mồm độc miệng
悪口 あっこう わるくち わるぐち
nói xấu
口の悪い くちのわるい
ác miệng
悪口する あっこうする
bôi lem.
悪口雑言 あっこうぞうごん わるぐちぞうごん
chửi bới ầm ĩ
悪たれ口 あくたれぐち
sự ác khẩu.
腕が悪い うでがわるい
kém, dở
ノリが悪い ノリがわるい のりがわるい
khó hòa đồng
運が悪い うんがわるい
(thì) không may
「KHẨU ÁC」
Đăng nhập để xem giải thích