Kết quả tra cứu 口ぶり
Các từ liên quan tới 口ぶり
口ぶり
くちぶり
「KHẨU」
☆ Danh từ
◆ Sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý
親切
な
口
ぶりで
話
す
Nói lời gợi ý chân tình
無関心
な
口
ぶりで
答
える
Trả lời bằng lời gợi ý tỏ vẻ không quan tâm
慎重
な
口
ぶりで
Với lời gợi ý thận trọng
Đăng nhập để xem giải thích