Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口を出る
くちをでる
kêu ca.
口を出す くちをだす
để ngắt một cuộc nói chuyện
口をついて出る くちをついてでる
tuột miệng nói, lỡ miệng
出口 でぐち
cổng ra
口を割る くちをわる くちをわれる
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
出口点 でぐちてん
điểm ra
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
口出し くちだし
sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo
「KHẨU XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích