Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口を糊する
くちをのりする
kiếm sống
糊口 ここう
sự tồn tại; sự sinh sống; kế sinh nhai
糊する のりする
dính, dán
糊を付ける のりをつける
quét hồ.
糊 のり
hồ dán; hồ vải; bột hồ; keo dán.
口を出る くちをでる
kêu ca.
口を割る くちをわる くちをわれる
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
口を出す くちをだす
để ngắt một cuộc nói chuyện
口をすべらす くちをすべらす
buông lời
Đăng nhập để xem giải thích