Kết quả tra cứu 口伝
Các từ liên quan tới 口伝
口伝
くでん こうでん くちづて
「KHẨU TRUYỀN」
☆ Danh từ
◆ Sự truyền miệng
◆ Sự dạy dỗ, giảng giải bằng miệng
◆ Tài liệu và sách nói về các điều bí ẩn
Đăng nhập để xem giải thích
くでん こうでん くちづて
「KHẨU TRUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích