Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口口に
くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
口に くちに
sự ăn, thức ăn
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
口々に くちぐちに
nhất trí; đồng lòng; đồng thanh
口辺に こうへんに
xung quanh miệng
口にチャック くちにチャック
zip it (when used to others), I'll shut up (when used by oneself), button (one's) lips
口 くち く こう
cửa; miệng; chỗ cho vào; chỗ ra vào (đồ vật)
口に運ぶ くちにはこぶ
đưa vào miệng, cho vào miệng
口に含む くちにふくむ
ngậm trong miệng
「KHẨU KHẨU」
Đăng nhập để xem giải thích