Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口数が少ない
くちかずがすくない
ít nói, lầm lì
口数が少い くちかずがすくない
口数の少ない くちかずのすくない
taciturn
数少ない かずすくない
số ít
少数 しょうすう
số thập phân
口数が多い くちかずがおおい こうすうがおおい
khẩu nghiệp.
少数点 しょうすうてん
dấu thập phân
少数派 しょうすうは
phần ít; thiểu số
少人数 しょうにんずう しょうにんず
một vài người
Đăng nhập để xem giải thích