Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口腔保護具
こーこーほごぐ
dụng cụ bảo vệ khoang miệng
保護具 ほごぐ
thiết bị bảo hộ
口腔保健 こうこうほけん
sức khỏe khoang miệng
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
眼の保護具 めのほごぐ
thiết bị bảo vệ mắt
呼吸保護具 こきゅーほごぐ
thiết bị bảo vệ hô hấp
頭部保護具 とーぶほごぐ
thiết bị bảo vệ đầu
耳の保護具 みみのほごぐ
thiết bị bảo vệ tai
耐熱保護具 たいねつほごぐ
thiết bị bảo vệ chịu nhiệt
Đăng nhập để xem giải thích