口角泡を飛ばす
こうかくあわをとばす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Tham gia vào một cuộc thảo luận nóng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 口角泡を飛ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口角泡を飛ばす/こうかくあわをとばすす |
Quá khứ (た) | 口角泡を飛ばした |
Phủ định (未然) | 口角泡を飛ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 口角泡を飛ばします |
te (て) | 口角泡を飛ばして |
Khả năng (可能) | 口角泡を飛ばせる |
Thụ động (受身) | 口角泡を飛ばされる |
Sai khiến (使役) | 口角泡を飛ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口角泡を飛ばす |
Điều kiện (条件) | 口角泡を飛ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 口角泡を飛ばせ |
Ý chí (意向) | 口角泡を飛ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 口角泡を飛ばすな |