Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口解け
くちとけ
chảy ra - bên trong - - kêu la
霜解け しもどけ
sự tan băng; sự tan sương giá.
雪解け ゆきどけ
tuyết tan.
解ける ほどける とける
Tan ra, tan chảy, tuột
空解け そらどけ
đến cởi trói
口明け くちあけ
bắt đầu; mở nắp (nút)
戯け口 おどけぐち たわけぐち
nói đùa
口分け くちわけ
phân loại, phân hạng
口付け くちづけ
hôn; thơm
「KHẨU GIẢI」
Đăng nhập để xem giải thích