Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口話法
こうわほう くちわほう
phương pháp truyền miệng
口話 こうわ
phương pháp đọc khẩu hình (dùng cho người khiếm thính)
法話 ほうわ
bài giảng pháp
話法 わほう
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại
通話口 つうわぐち
ống nghe điện thoại
送話口 そうわぐち
ống nói
一口話 ひとくちばなし
chuyện đùa; chuyện tiếu lâm.
電話口 でんわぐち
ống nói của điện thoại
軽口話 かるくちばなし
nhẹ bỡn cợt hoặc câu chuyện
「KHẨU THOẠI PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích